Đọc nhanh: 吸引力 (hấp dẫn lực). Ý nghĩa là: lực hấp dẫn (chẳng hạn như lực hấp dẫn), sức hấp dẫn, hấp dẫn giới tính. Ví dụ : - 你对异性有足够的吸引力 Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Ý nghĩa của 吸引力 khi là Danh từ
✪ lực hấp dẫn (chẳng hạn như lực hấp dẫn)
attractive force (such as gravitation)
✪ sức hấp dẫn
attractiveness
✪ hấp dẫn giới tính
sex appeal
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引力
- 这家 店 的 门面 很 吸引 人
- Mặt tiền của cửa hàng này rất thu hút.
- 推动 的 , 原动力 的 引起 或 产生 行动 的
- Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 公司 的 偿 很 有 吸引力
- Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 这张 海报 很 吸引 人
- Tấm áp phích này rất thu hút.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 吸引力
- Lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 她 的 教学 艺术 很 有 吸引力
- Nghệ thuật giảng dạy của cô ấy rất hấp dẫn.
- 月球 对 地球 的 吸引力 造成 潮汐
- Sức hút của mặt trăng tạo ra hiện tượng thủy triều trên trái đất.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸引力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸引力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
吸›
引›