zhī

Từ hán việt: 【chi.khi.tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chi.khi.tư). Ý nghĩa là: chít chít; két; kẹt. Ví dụ : - ? cái gì đang kêu chít chít?. - 。 kít một cái xe đã dừng lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

chít chít; két; kẹt

象声词

Ví dụ:
  • - shì 什么 shénme zài zhī zhī jiào

    - cái gì đang kêu chít chít?

  • - 车吱 chēzhī de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - kít một cái xe đã dừng lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 老鼠 lǎoshǔ zhī 吱地 zhīdì jiào

    - chuột kêu chít chít.

  • - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • - wèn 几遍 jǐbiàn dōu méi 吱声 zhīshēng

    - hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.

  • - 没精打采 méijīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.

  • - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • - xiǎng 这个 zhègè 吱吱声 zīzīshēng le

    - Tôi đã bỏ lỡ tiếng rít đó.

  • - shì 什么 shénme zài zhī zhī jiào

    - cái gì đang kêu chít chít?

  • - 车吱 chēzhī de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - kít một cái xe đã dừng lại.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吱

Hình ảnh minh họa cho từ 吱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zī
    • Âm hán việt: Chi , Khi ,
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJE (口十水)
    • Bảng mã:U+5431
    • Tần suất sử dụng:Cao