Đọc nhanh: 吱嘎 (chi dát). Ý nghĩa là: Kẽo kẹt. Ví dụ : - 粉笔,仍在吱嘎作响;叮咛,仍在耳边回唱 Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Ý nghĩa của 吱嘎 khi là Từ tượng thanh
✪ Kẽo kẹt
吱嘎:汉语词语
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱嘎
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 老鼠 吱 吱地 叫
- chuột kêu chít chít.
- 他 性格 有点 小嘎 性
- Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 车吱 的 一声 停住 了
- kít một cái xe đã dừng lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吱嘎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吱嘎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吱›
嘎›