咭吱咯吱 jī zhī gēzhī

Từ hán việt: 【kê chi khạc chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咭吱咯吱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kê chi khạc chi). Ý nghĩa là: ọt ẹt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咭吱咯吱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 咭吱咯吱 khi là Từ tượng thanh

ọt ẹt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咭吱咯吱

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 老鼠 lǎoshǔ zhī 吱地 zhīdì jiào

    - chuột kêu chít chít.

  • - 油漆 yóuqī 开始 kāishǐ 龟裂 guīliè

    - Sơn bắt đầu nứt ra.

  • - kuài 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Mau khạc cái xương cá ra.

  • - 我们 wǒmen gāi zǒu

    - Chúng ta nên đi thôi!

  • - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • - 地板 dìbǎn shàng 咯咯 gēgē xiǎng 像是 xiàngshì 有人 yǒurén 走过 zǒuguò

    - Tiếng "lộp bộp" trên sàn, giống như có ai đi qua.

  • - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • - 母鸡 mǔjī 咯咯 gēgē jiào 表示 biǎoshì yào 下蛋 xiàdàn le

    - Gà mẹ kêu cục tác có nghĩa là sắp đẻ trứng.

  • - de 化学式 huàxuéshì shì C4H5N

    - Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 逛街 guàngjiē

    - Chúng ta cùng nhau đi dạo phố nhé!

  • - shì 一种 yīzhǒng 有机 yǒujī 化合物 huàhéwù

    - Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.

  • - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • - wèn 几遍 jǐbiàn dōu méi 吱声 zhīshēng

    - hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.

  • - 没精打采 méijīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.

  • - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • - xiǎng 这个 zhègè 吱吱声 zīzīshēng le

    - Tôi đã bỏ lỡ tiếng rít đó.

  • - shì 什么 shénme zài zhī zhī jiào

    - cái gì đang kêu chít chít?

  • - 车吱 chēzhī de 一声 yīshēng 停住 tíngzhù le

    - kít một cái xe đã dừng lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咭吱咯吱

Hình ảnh minh họa cho từ 咭吱咯吱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咭吱咯吱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zī
    • Âm hán việt: Chi , Khi ,
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJE (口十水)
    • Bảng mã:U+5431
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cật , Khiết ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGR (口土口)
    • Bảng mã:U+54AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Kǎ , Lō , Ló , Lo , Luò
    • Âm hán việt: Cách , Khách , Khạc , Lạc
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHER (口竹水口)
    • Bảng mã:U+54AF
    • Tần suất sử dụng:Cao