Đọc nhanh: 启碇 (khởi đĩnh). Ý nghĩa là: nhổ neo, buông khơi. Ví dụ : - 船将启碇。 Thuyền sắp nhổ neo.
Ý nghĩa của 启碇 khi là Động từ
✪ nhổ neo
起锚
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
✪ buông khơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启碇
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 这项 研究 具有 科学 的 启示
- Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启碇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启碇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
碇›