听证会 tīngzhèng huì

Từ hán việt: 【thính chứng hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "听证会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thính chứng hội). Ý nghĩa là: (lập pháp) điều trần. Ví dụ : - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 听证会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 听证会 khi là Danh từ

(lập pháp) điều trần

(legislative) hearing

Ví dụ:
  • - kāi 听证会 tīngzhènghuì la

    - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听证会

  • - 不听话 bùtīnghuà de 孩子 háizi huì 挨打 áidǎ

    - Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.

  • - 我会 wǒhuì zài 吧台 bātái niàn 尤利西斯 yóulìxīsī gěi tīng

    - Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.

  • - 论证会 lùnzhènghuì

    - buổi trình bày.

  • - 不听话 bùtīnghuà huì 祸害 huòhài 自己 zìjǐ

    - Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.

  • - 噪音 zàoyīn huì 损伤 sǔnshāng 听力 tīnglì

    - Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.

  • - 我们 wǒmen de 听证会 tīngzhènghuì zài 礼拜五 lǐbàiwǔ

    - Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.

  • - 神明 shénmíng 听到 tīngdào zhè 一切 yīqiè jiù huì 赐给 cìgěi 洪福 hóngfú 祥瑞 xiángruì

    - Khi các vị thần nghe thấy tất cả những điều này, họ sẽ ban cho bạn Hồng Phúc và điềm lành.

  • - 我敢 wǒgǎn 保证 bǎozhèng 不会 búhuì ràng 吃亏 chīkuī

    - Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.

  • - 没有 méiyǒu 出生证明 chūshēngzhèngmíng 没有 méiyǒu 社会保险 shèhuìbǎoxiǎn

    - Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội

  • - kāi 听证会 tīngzhènghuì la

    - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

  • - 要开 yàokāi 听证会 tīngzhènghuì le

    - Chúng tôi có một phiên điều trần.

  • - xiàng 会计 kuàijì 提交 tíjiāo le 差旅费 chāilǚfèi 报销 bàoxiāo 凭证 píngzhèng

    - Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.

  • - 孩子 háizi cháng 抱怨 bàoyuàn 父母 fùmǔ 罗嗦 luōsuo 但是 dànshì huì yǒu 一天 yìtiān 他们 tāmen xiǎng tīng 不能 bùnéng tīng le

    - Con cái lúc nào cùng than phiền bố mẹ nhiều lời, thế nhưng rồi sẽ có lúc chúng ta muốn nghe bố mẹ phan nàn cũng ko thể nghe được nữa

  • - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • - 参加 cānjiā 参加 cānjiā 这个 zhègè huì tīng 便 biàn

    - anh tham gia hay không tham gia cuộc họp này tuỳ anh.

  • - 美国 měiguó shì 不会 búhuì 听取 tīngqǔ 这些 zhèxiē 逆耳忠言 nìěrzhōngyán de

    - Hoa Kỳ sẽ không lắng nghe những lời thật này

  • - lái 参加 cānjiā 听证会 tīngzhènghuì

    - Đến với phiên điều trần.

  • - 法官 fǎguān 正在 zhèngzài tīng 证据 zhèngjù

    - Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.

  • - 取消 qǔxiāo le 听证会 tīngzhènghuì

    - Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

  • - 明天 míngtiān 有个 yǒugè 听证会 tīngzhènghuì

    - Có một phiên điều trần vào ngày mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 听证会

Hình ảnh minh họa cho từ 听证会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听证会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao