Đọc nhanh: 名目繁多 (danh mục phồn đa). Ý nghĩa là: tên nhiều loại (thành ngữ); các mục của mọi mô tả.
Ý nghĩa của 名目繁多 khi là Danh từ
✪ tên nhiều loại (thành ngữ); các mục của mọi mô tả
names of many kinds (idiom); items of every description
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名目繁多
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 这 本书 的 版本 繁多
- Quyển sách này có rất nhiều phiên bản.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 学校 为 这个 项目 命 了 名
- Trường học đã đặt tên cho dự án này.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 她 收藏 了 很多 名画
- Cô ấy sưu tập nhiều bức tranh nổi tiếng.
- 截至 昨天 , 已有 三百多 人 报名
- Tính đến ngày hôm qua, đã có hơn ba trăm người ghi danh.
- 名目繁多
- danh mục nhiều.
- 品目 繁多
- danh mục nhiều quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名目繁多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名目繁多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
多›
目›
繁›