Đọc nhanh: 合得来 (hợp đắc lai). Ý nghĩa là: hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau. Ví dụ : - 他脾气随和,跟谁都合得来。 Tính tình anh ấy hiền hoà, ai cũng hoà hợp được.
Ý nghĩa của 合得来 khi là Động từ
✪ hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
性情相合,能够相处
- 他 脾气 随和 , 跟 谁 都 合得来
- Tính tình anh ấy hiền hoà, ai cũng hoà hợp được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合得来
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 他 怎么 笑 得 出来 呀
- Anh ấy sao có thể cười được chứ.
- 她 想 攀 亲戚 来 获得 帮助
- Cô ấy muốn nhờ vả người thân để được giúp đỡ.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 她 把 椅子 举得 起来
- Cô ấy nâng cái ghế lên.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 那个 包裹 那么 大 , 发 得 过来 吗 ?
- Kiện hàng đó to như vậy, liệu có gửi được qua không?
- 此刻 我 始得 闲下来
- Lúc này mới được rảnh rỗi.
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 他 解释 得 听 起来 合情合理
- Anh ta giải thích hợp tình hợp lý
- 这样 不合理 的话 , 倒 亏 你 说 得 出来
- lời nói vô lý này mà anh có thể thốt ra được sao.
- 他 脾气 随和 , 跟 谁 都 合得来
- Tính tình anh ấy hiền hoà, ai cũng hoà hợp được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合得来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合得来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
得›
来›