Đọc nhanh: 七十二行 (thất thập nhị hành). Ý nghĩa là: tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp). Ví dụ : - 七十二行,行行出状元。 nghề nào cũng có người tài.
Ý nghĩa của 七十二行 khi là Danh từ
✪ tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)
统指工、农、商等的各种行业
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七十二行
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 气压 是 二十 乇
- Áp suất khí là 20 torr.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 他 年 约 十七八
- Anh ta khoảng 17-18 tuổi.
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 参观团 一行 十二 人 已于 昨日 起程
- đoàn tham quan một nhóm 12 người đã khởi hành ngày hôm qua.
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 七十二行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 七十二行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
二›
十›
行›
Các Ngành Các Nghề, Mọi Ngành Mọi Nghề
tam giáo cửu lưu; đủ hạng người (các trường phái trong tôn giáo, học thuật, hay các loại nghề nghiệp trong xã hội)
tam giáo cửu lưu; đủ loại hạng người; các trường phái ngành nghề (các trường phái trong tôn giáo, học thuật hay các loại nghề nghiệp trong xã hội)