Hán tự: 只
Đọc nhanh: 只 (chỉ). Ý nghĩa là: con (dùng cho động vật), chiếc; cái, chiếc; con (thuyền, bè). Ví dụ : - 她养了一只狗。 Cô ấy nuôi một con chó.. - 树上有一只鸟。 Trên cây có một con chim.. - 我丢了一只袜子。 Tôi mất một chiếc tất.
Ý nghĩa của 只 khi là Lượng từ
✪ con (dùng cho động vật)
动物
- 她 养 了 一只 狗
- Cô ấy nuôi một con chó.
- 树上 有 一只 鸟
- Trên cây có một con chim.
✪ chiếc; cái
用于某些成对的东西中的一个
- 我 丢 了 一只 袜子
- Tôi mất một chiếc tất.
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
✪ chiếc; con (thuyền, bè)
用于船或某些器物
- 湖面 上 有 一只 小船
- Trên mặt hồ có một con thuyền.
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
Ý nghĩa của 只 khi là Tính từ
✪ đơn chiếc; lẻ loi; một mình; đơn độc
单个的;极少的
- 他 只身 努力 求 成功
- Anh ấy một mình cố gắng để đạt được thành công.
- 他 只身 奋斗 为 梦想
- Anh ấy một mình phấn đấu vì ước mơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 她 没有 姐妹 , 只有 一个 哥哥
- chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 只是 皮 外伤
- Đó là một vết thương bề ngoài.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 那 只 鸿 很漂亮
- Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.
- 我 只 问 一遍
- Tôi sẽ hỏi bạn điều này một lần.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 只
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 只 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm只›