Đọc nhanh: 古书 (cổ thư). Ý nghĩa là: sách cổ. Ví dụ : - 引用古书上的话。 trích dẫn lời nói trong sách cổ.
Ý nghĩa của 古书 khi là Danh từ
✪ sách cổ
古代的书籍或著作
- 引用 古书 上 的话
- trích dẫn lời nói trong sách cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古书
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 解读 古书
- diễn giải sách cổ.
- 图书馆 里 有 很多 古籍
- Trong thư viện có nhiều sách cổ.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 古书 的 疏 很 有 价值
- Chú giải của sách cổ rất có giá trị.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 他 收藏 了 许多 古书
- Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.
- 这 本书 描述 了 一个 古代 的 艳史
- Cuốn sách này mô tả một câu chuyện tình yêu cổ đại.
- 引用 古书 上 的话
- trích dẫn lời nói trong sách cổ.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
古›