Đọc nhanh: 古铜色 (cổ đồng sắc). Ý nghĩa là: màu đồng cổ; màu đồng thiếc.
Ý nghĩa của 古铜色 khi là Danh từ
✪ màu đồng cổ; màu đồng thiếc
像古代铜器的深褐色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古铜色
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这幅 画 被 赋予 了 古典 色彩
- Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 古渡 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.
- 铜煲 在 古代 很 常见
- Nồi đồng rất phổ biến trong thời cổ đại.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 这条 街 有点 古色古香
- Con đường này có chút phong cách cổ.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 这个 房间 很大 , 屋里 摆着 古色古香 的 家具
- Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.
- 这座 建筑 真是 古色古香 啊
- Toà kiến trúc này thật sự mang phong vị cổ xưa.
- 这座 古色古香 的 建筑 很漂亮
- Tòa nhà cổ kính này rất xinh đẹp.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古铜色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古铜色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
色›
铜›