Đọc nhanh: 取代 (thủ đại). Ý nghĩa là: thay; thế; thế chỗ; thay thế; thay chân. Ví dụ : - 太阳能取代了煤炭能源。 Năng lượng mặt trời thay thế than đá.. - 新型材料取代了传统材料。 Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
Ý nghĩa của 取代 khi là Động từ
✪ thay; thế; thế chỗ; thay thế; thay chân
代替
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 取代
✪ A + 被 + B + 取代
A bị B thay thế/ A được thay bằng B
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取代
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 汽车 逐渐 取代 了 马
- Ô tô đang dần thay thế ngựa.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 失望 的 选民 需要 一个 党派 以 取代 这 两个 大 党
- Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
取›