Đọc nhanh: 及时性 (cập thì tính). Ý nghĩa là: sự nhanh chóng, đúng lúc. Ví dụ : - 组织和及时性是推动他们改善的 Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng
Ý nghĩa của 及时性 khi là Danh từ
✪ sự nhanh chóng
promptness
✪ đúng lúc
timeliness
- 组织 和 及时性 是 推动 他们 改善 的
- Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及时性
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 及时 复信
- thư trả lời đúng lúc
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 组织 和 及时性 是 推动 他们 改善 的
- Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 及时性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 及时性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
性›
时›