Đọc nhanh: 古今韵会举要 (cổ kim vận hội cử yếu). Ý nghĩa là: "Tóm tắt bộ sưu tập các vần cũ và mới ", bổ sung và chú thích phiên bản triều đại nhà Nguyên của cuối Tống hoặc đầu nhà Nguyên không còn tồn tại nữa "Tuyển tập các vần Cũ và Mới" 古今韻 會 | 古今韵 会.
Ý nghĩa của 古今韵会举要 khi là Động từ
✪ "Tóm tắt bộ sưu tập các vần cũ và mới ", bổ sung và chú thích phiên bản triều đại nhà Nguyên của cuối Tống hoặc đầu nhà Nguyên không còn tồn tại nữa "Tuyển tập các vần Cũ và Mới" 古今韻 會 | 古今韵 会
"Summary of the Collection of Rhymes Old and New", supplemented and annotated Yuan dynasty version of the no-longer-extant late Song or early Yuan "Collection of Rhymes Old and New" 古今韻會|古今韵会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古今韵会举要
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 怀古 伤今
- hoài cổ thương kim
- 会后 还要 演戏 , 请 你 去 看
- Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 公司 要 举办 一个 研讨会
- Công ty muốn tổ chức một hội thảo.
- 今年 我们 要 选举
- Năm nay chúng ta sẽ bầu cử.
- 这是 今天 会议 的 纪要
- Đây là nội dung chính của cuộc họp hôm nay.
- 她 今晚 要 参加 舞会
- Cô ấy sẽ tham gia buổi khiêu vũ tối nay.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古今韵会举要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古今韵会举要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
今›
会›
古›
要›
韵›