Đọc nhanh: 占着茅坑不拉屎 (chiếm trứ mao khanh bất lạp hi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) trở thành một con chó trong máng cỏ, (văn học) chiếm nhà tiêu nhưng không phải cứt (tục ngữ).
Ý nghĩa của 占着茅坑不拉屎 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) trở thành một con chó trong máng cỏ
fig. to be a dog in the manger
✪ (văn học) chiếm nhà tiêu nhưng không phải cứt (tục ngữ)
lit. to occupy a latrine but not shit (proverb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占着茅坑不拉屎
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他拉着 我 不让 我 走
- Anh ấy giữ không cho tôi đi.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 占着茅坑不拉屎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 占着茅坑不拉屎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
占›
坑›
屎›
拉›
着›
茅›