Đọc nhanh: 印度时报 (ấn độ thì báo). Ý nghĩa là: Thời báo Ấn Độ.
Ý nghĩa của 印度时报 khi là Danh từ
✪ Thời báo Ấn Độ
India Times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度时报
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 我 已经 按 时报 到 了
- Tôi đã báo danh đúng giờ.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 印报 就 用 白报纸
- In báo thì dùng giấy báo trắng.
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印度时报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印度时报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
度›
报›
时›