Đọc nhanh: 博闻强志 (bác văn cường chí). Ý nghĩa là: thông minh uyên bác; nghe rộng biết nhiều.
Ý nghĩa của 博闻强志 khi là Thành ngữ
✪ thông minh uyên bác; nghe rộng biết nhiều
《荀子·解蔽》:"博闻强志,不给王制,君子贱之"指见闻广博,记忆力强也说博闻强识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博闻强志
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 博闻强识
- hiểu biết nhiều và nhớ dai.
- 多闻 博识
- người nghe nhiều biết rộng
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 意志坚强
- ý chí kiên cường.
- 她 的 意志 极其 强烈
- Ý chí của cô ấy cực kỳ mạnh mẽ.
- 她 鼓励 他 增强 意志
- Cô ấy khuyến khích anh ấy nâng cao ý chí.
- 他 的 意志 非常 顽强
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 博闻强志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 博闻强志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
强›
志›
闻›