Đọc nhanh: 南非茶 (na phi trà). Ý nghĩa là: trà Rooibos.
Ý nghĩa của 南非茶 khi là Danh từ
✪ trà Rooibos
rooibos tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南非茶
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 她 的 茶艺 非常 好
- Kỹ năng pha trà của cô ấy cực kì tốt.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 属于 一名 南非 外交官
- Nó thuộc sở hữu của một nhà ngoại giao Nam Phi
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南非茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南非茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
茶›
非›