Đọc nhanh: 西南非 (tây na phi). Ý nghĩa là: Tây Nam Phi; miền Tây Nam Châu Phi.
Ý nghĩa của 西南非 khi là Danh từ
✪ Tây Nam Phi; miền Tây Nam Châu Phi
非洲西南部,包括喀麦隆、赤道几内亚、加蓬、刚果、圣多美和普林西比等国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西南非
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 我家 朝西南
- Nhà tôi hướng tây nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 这家 西 餐馆 的 菜 非常 好
- Món ăn ở nhà hàng Âu này rất ngon.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 陕西 的 居民 非常 友好
- Người dân Thiểm Tây rất thân thiện.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西南非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西南非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
西›
非›