Đọc nhanh: 单身汉 (đơn thân hán). Ý nghĩa là: người đàn ông độc thân. Ví dụ : - 打光棍儿(过单身汉的生活)。 sống độc thân
Ý nghĩa của 单身汉 khi là Danh từ
✪ người đàn ông độc thân
没有妻子或没有跟妻子一起生活的人
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单身汉
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 单身 狗 常常 被 朋友 们 开玩笑
- Người độc thân thường hay bị bạn bè trêu chọc.
- 我 当时 单身
- Tôi lúc ấy độc thân.
- 他 认为 我 单身
- Anh ấy cho rằng tôi độc thân.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 他 身子 很 单薄
- Anh ấy có thân hình rất yếu ớt.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 单身 并 不 意味着 寂寞
- Độc thân không có nghĩa là cô đơn.
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
- 多亏 你 及时 来 , 我 才 不 单身
- May mà anh đến kịp, em mới không ế.
- 他 的 身体 看起来 很 单薄
- Thân thể của anh ấy trông có vẻ rất yếu ớt.
- 溜 了 溜 了 , 单身 狗 挺 好 !
- Chuồn thôi, chuồn thôi, độc thân vẫn tốt hơn.
- 她 是 单身 妈妈
- Cô ấy là mẹ đơn thân.
- 那名 男士 仍 是 单身
- Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.
- 我 目前 还是 单身
- Tôi hiện tại vẫn độc thân.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 单身生活 也 有 它 的 乐趣
- Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单身汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单身汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
汉›
身›