Đọc nhanh: 单传 (đơn truyền). Ý nghĩa là: con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai), độc truyền; đơn truyền. Ví dụ : - 三世单传 dòng độc đinh ba đời
Ý nghĩa của 单传 khi là Động từ
✪ con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai)
几代相传都只有一个儿子
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
✪ độc truyền; đơn truyền
旧时指一个师傅所传授,不杂有别的流派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单传
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
单›