Đọc nhanh: 传单广 (truyền đơn quảng). Ý nghĩa là: tờ rơi quảng cáo, dạng hình tròn.
Ý nghĩa của 传单广 khi là Danh từ
✪ tờ rơi quảng cáo
advertising leaflet
✪ dạng hình tròn
circular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单广
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 这 首歌 广泛 流传
- Bài hát này được lan truyền rộng rãi.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 我 不想 看 夸张 的 广告宣传
- Tôi không thích xem những tuyên truyền quảng cáo khoa trương.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 我 在 做 广告宣传
- Bây giờ tôi đang tham gia quảng cáo.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 广告宣传 是 至关重要 的
- Quảng cáo truyền thông rất quan trọng.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 这 本书 广为流传
- Quyển sách này lan truyền rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传单广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传单广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
单›
广›