Đọc nhanh: 传单 (truyền đơn). Ý nghĩa là: truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi. Ví dụ : - 印发传单 in và phát truyền đơn. - 撒传单。 rải truyền đơn.. - 散传单。 rải truyền đơn.
Ý nghĩa của 传单 khi là Danh từ
✪ truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi
印成单张向外散发的宣传品
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
单›