传单 chuándān

Từ hán việt: 【truyền đơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "传单" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truyền đơn). Ý nghĩa là: truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi. Ví dụ : - in và phát truyền đơn. - 。 rải truyền đơn.. - 。 rải truyền đơn.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 传单 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 传单 khi là Danh từ

truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi

印成单张向外散发的宣传品

Ví dụ:
  • - 印发 yìnfā 传单 chuándān

    - in và phát truyền đơn

  • - 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - sàn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - 分散 fēnsǎn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn

  • - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 飞鸿 fēihóng 传情 chuánqíng

    - đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - 鲁班 lǔbān de 传说 chuánshuō

    - truyền thuyết về Lỗ Ban.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 传家宝 chuánjiābǎo

    - bảo vật gia truyền

  • - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • - 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - sàn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • - 印发 yìnfā 传单 chuándān

    - in và phát truyền đơn

  • - 分散 fēnsǎn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn

  • - 我们 wǒmen 听到 tīngdào 楼下 lóuxià 单元房 dānyuánfáng 传来 chuánlái 愤怒 fènnù de 喊叫 hǎnjiào

    - Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.

  • - 经验 jīngyàn 不能 bùnéng 简单 jiǎndān 抄袭 chāoxí

    - Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 传单

Hình ảnh minh họa cho từ 传单

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao