Đọc nhanh: 卑屈 (ti khuất). Ý nghĩa là: khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi, cúi luồn.
Ý nghĩa của 卑屈 khi là Động từ
✪ khúm núm; quỳ luỵ; luồn cúi
卑躬屈膝
✪ cúi luồn
形容没有骨气, 讨好奉承也称"卑躬屈膝"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑屈
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 孩子 们 屈泪 满面
- Bọn trẻ mặt đầy nước mắt oan ức.
- 宁死不屈
- thà chết không hàng
- 宁死不屈
- Thà chết chứ không chịu khuất phục.
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 出身 卑贱
- xuất thân hèn mọn
- 负屈含冤
- hàm oan
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 她 待 他 那种 屈尊 纡 贵 的 样子 他 十分 愤恨
- Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 威武 不能 屈
- uy vũ không thể khuất phục
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卑屈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卑屈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卑›
屈›