Đọc nhanh: 十项全能 (thập hạng toàn năng). Ý nghĩa là: mười môn phối hợp. Ví dụ : - 梦娜正和十项全能队在纽约 Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
Ý nghĩa của 十项全能 khi là Danh từ
✪ mười môn phối hợp
decathlon
- 梦娜 正 和 十项全能 队 在 纽约
- Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十项全能
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 十七 十八 力不全 , 二十七八 正当年
- mười bảy mười tám tuổi sức lực chưa đầy đủ, hai mươi bảy hai mươi tám tuổi là độ tuổi sức lực cường tráng.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 掌握 这项 技能 是 必要 的
- Việc thành thạo kỹ năng này là cần thiết.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 全书 共 十册
- Trọn bộ mười cuốn.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 这项 研究 有 十个 周期
- Nghiên cứu này có mười chu kỳ.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 我 自问 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhiệm công việc này.
- 我 自量 还 能 胜任 这项 工作
- tôi có thể đảm nhận công việc này.
- 项目 需要 全面 勘察
- Dự án cần khảo sát toàn diện.
- 梦娜 正 和 十项全能 队 在 纽约
- Mona đang ở với đội mười môn phối hợp ở thành phố New York.
- 以 每亩 增产 六十斤 匡计 , 全村 能 增产 粮食 十 来 万斤
- theo tính toán sơ lược thì mỗi mẫu ruộng có thể tăng thêm được sáu chục cân, toàn thôn lượng lương thực có thể tăng đến gần mười vạn cân.
- 那种 工作 不 可能 做到 十全十美
- Công việc đó không thể hoàn hảo một cách tuyệt đối.
- 人 都 有 缺点 , 哪能 十全 呢
- người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十项全能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十项全能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
十›
能›
项›