Đọc nhanh: 十三经 (thập tam kinh). Ý nghĩa là: thập tam kinh (mười ba bộ kinh truyện của Nho gia: Kinh Dịch, Kinh Thư, Kinh Thi, Chu Lễ, Lễ Nghi, Lễ Ký, Xuân Thu Tả Truyện, Xuân Thu Công Dương Truyện, Xuân Thu Cốc Lương Truyện, Luận Ngữ, Hiếu Kinh, Nhĩ Nhã, Mạnh Tử). Ví dụ : - 《十三经注疏》。 chú giải Thập Tam Kinh
Ý nghĩa của 十三经 khi là Danh từ
✪ thập tam kinh (mười ba bộ kinh truyện của Nho gia: Kinh Dịch, Kinh Thư, Kinh Thi, Chu Lễ, Lễ Nghi, Lễ Ký, Xuân Thu Tả Truyện, Xuân Thu Công Dương Truyện, Xuân Thu Cốc Lương Truyện, Luận Ngữ, Hiếu Kinh, Nhĩ Nhã, Mạnh Tử)
指《易经》、《书经》、《诗经》、《周礼》、《仪礼》、《礼记》、《春秋左传》、《春秋公羊传》、《春秋谷 梁传》、《论语》、《孝经》、《尔雅》、《孟子》、十三种儒家的经传
- 《 十三经 注疏 》
- chú giải Thập Tam Kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十三经
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 水流 经 水闸 时 十分 湍急
- Khi dòng nước chảy qua cửa chảy nước, nó rất hỗn loạn.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 十五 是 五 的 三倍
- Mười năm là ba lần của năm.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 这个 球队 已经 冠 三军
- Đội bóng này đã đoạt giải quán quân ba lần liên tiếp.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 《 十三经 注疏 》
- chú giải Thập Tam Kinh
- 他 已经 三十二 周岁 了
- anh ấy đã tròn 32 tuổi rồi.
- 他 在 这里 已经 垂 三十年 了
- Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.
- 他 已经 三十好几 了
- anh ấy đã ngoài 30 rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十三经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十三经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
十›
经›