北川羌族自治县 běichuān qiāngzú zìzhìxiàn

Từ hán việt: 【bắc xuyên khương tộc tự trị huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "北川羌族自治县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bắc xuyên khương tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Beichuan Qiang ở Mianyang 綿 | , bắc Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 北川羌族自治县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận tự trị Beichuan Qiang ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên

Beichuan Qiang autonomous county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北川羌族自治县

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 羌族 qiāngzú 分布 fēnbù 广泛 guǎngfàn

    - Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 北京 běijīng shì 中国 zhōngguó de 政治 zhèngzhì 心脏 xīnzàng

    - Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • - 自治区 zìzhìqū

    - khu tự trị

  • - 来自 láizì 北京 běijīng

    - Anh ấy đến từ Bắc Kinh.

  • - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 维护 wéihù 自己 zìjǐ de 利益 lìyì

    - Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.

  • - 自从 zìcóng 废除 fèichú le 农奴制 nóngnúzhì 受苦 shòukǔ de 藏族同胞 zàngzútóngbāo jiù guò shàng le 幸福 xìngfú de 生活 shēnghuó

    - Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc

  • - jiàn 先生 xiānsheng 来自 láizì 北京 běijīng

    - Ông Gián đến từ Bắc Kinh.

  • - 金朝 jīncháo 统治 tǒngzhì 中国 zhōngguó 北部 běibù

    - Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.

  • - 只是 zhǐshì 我们 wǒmen de 客人 kèrén dōu 来自 láizì 布朗 bùlǎng 克斯 kèsī 纽约 niǔyuē 北部 běibù

    - Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.

  • - 单于 chányú 统治 tǒngzhì zhe 北方 běifāng 大地 dàdì

    - Vua Hung Nô cai trị vùng đất phía bắc.

  • - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 北川羌族自治县

Hình ảnh minh họa cho từ 北川羌族自治县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北川羌族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGHU (廿土竹山)
    • Bảng mã:U+7F8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao