Đọc nhanh: 勐腊 (mãnh tịch). Ý nghĩa là: Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam.
✪ Quận Mengla thuộc quận tự trị Xishuangbanna Đại 西雙版納傣族自治州 | 西双版纳傣族自治州 , Vân Nam
Mengla county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1shuāngbǎnnàDǎizúzìzhìzhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐腊
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 腊鱼
- cá ướp sấy khô.
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊味
- vị ướp sấy.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 希腊神话 很 有名
- Thần thoại Hy Lạp rất nổi tiếng.
- 这个 腊肉 很 好吃
- Thịt khô này rất ngon.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 就 像 古希腊 人用 的 一样
- Như trong Hy Lạp cổ đại?
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勐腊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勐腊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勐›
腊›