Hán tự: 勐
Đọc nhanh: 勐 (mãnh). Ý nghĩa là: dũng mãnh; dũng cảm, Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh.
Ý nghĩa của 勐 khi là Tính từ
✪ dũng mãnh; dũng cảm
勇敢
✪ Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh
云南西双版纳傣族地区旧时的行政区划单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐
Hình ảnh minh họa cho từ 勐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勐›