• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Lực 力 (+8 nét)
  • Pinyin: Měng
  • Âm hán việt: Mãnh
  • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一フノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰孟力
  • Thương hiệt:NTKS (弓廿大尸)
  • Bảng mã:U+52D0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 勐

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 勐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mãnh). Bộ Lực (+8 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Mãnh
Âm:

Mãnh

Từ điển phổ thông

  • có uy quyền, uy lực lớn