Đọc nhanh: 助学 (trợ học). Ý nghĩa là: giúp học tập. Ví dụ : - 我们有义务帮助学习较差的同学。 chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
Ý nghĩa của 助学 khi là Động từ
✪ giúp học tập
在学习方面给予帮助,资助学业
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助学
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 我们 资助 了 贫困学生
- Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.
- 同学 的 鼓励 给予 他 帮助
- Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.
- 学校 对 学生 的 困难 予以 帮助
- Trường học giúp đỡ cho những khó khăn của học sinh.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 这是 一座 民办公助 的 学校
- ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
- 她 帮助 同学 解决 难题
- Anh ấy giúp bạn học giải quyết câu hỏi khó.
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 老师 辅助 学生
- Thầy giáo hỗ trợ học sinh.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 学校 发放 了 助学金
- Trường học đã cấp tiền hỗ trợ học sinh.
- 老师 帮助 学生 布局 作文
- Giáo viên giúp học sinh sắp xếp bố cục bài viết.
- 助学 贷款 的 人 打电话 来
- Sinh viên cho vay người ta gọi.
- 他 用 自己 的 学问 帮助 了 很多 人
- Anh ấy đã dùng tri thức của mình để giúp đỡ nhiều người.
- 开放 的 思维 有助于 学习
- Tư duy cởi mở giúp ích cho việc học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 助学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
学›