Đọc nhanh: 助学金 (trợ học kim). Ý nghĩa là: học bổng.
Ý nghĩa của 助学金 khi là Danh từ
✪ học bổng
政府发给学生的补助金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助学金
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 我们 资助 了 贫困学生
- Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 同学 的 鼓励 给予 他 帮助
- Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.
- 学校 对 学生 的 困难 予以 帮助
- Trường học giúp đỡ cho những khó khăn của học sinh.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他 拿到 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận được học bổng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 她 落 了 一笔 奖学金
- Cô ấy nhận được học bổng.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
- 据说 她 得 了 奖学金
- Nghe nói cô ấy đã nhận được học bổng.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 这是 一座 民办公助 的 学校
- ngôi trường dân xây dựng do nhà nước tài trợ.
- 学校 发放 了 助学金
- Trường học đã cấp tiền hỗ trợ học sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 助学金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 助学金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
学›
金›