Đọc nhanh: 动不动 (động bất động). Ý nghĩa là: chốc chốc; hơi một tí; động một tí; hở ra là. Ví dụ : - 他总是动不动就哭。 Cô ấy cứ động tí là khóc.. - 抽屉动不动就卡住。 Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.. - 他动不动就耍脾气。 Anh ấy hơi tí là dỗi.
Ý nghĩa của 动不动 khi là Phó từ
✪ chốc chốc; hơi một tí; động một tí; hở ra là
表示很容易产生某种行动或情况 (多指不希望发生的) ,常跟''就''连用
- 他 总是 动不动 就 哭
- Cô ấy cứ động tí là khóc.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 动不动
✪ 动不动 + 就 + Động từ
- 她 动不动 就 恼火
- Cô ấy hơi tí là nổi cáu.
- 这里 动不动 就 下雨
- Chỗ này chốc chốc lại mưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动不动
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 岿然不动
- lù lù không động đậy.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 见财 不 动心
- thấy của không động lòng.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 变动不居
- Biến động không ngừng.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动不动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动不动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
动›