Đọc nhanh: 加拿大 (gia nã đại). Ý nghĩa là: Canada (viết tắt là Can.). Ví dụ : - 我在加拿大留学。 Tôi du học tại Canada.. - 她想去加拿大旅行。 Cô ấy muốn đi du lịch Canada.
✪ Canada (viết tắt là Can.)
加拿大北美洲北部的一个国家加拿大东部先由英国和法国殖民者共同占据,后于1763年在七年战争之后被割让给英国,英属加拿大于1867年建立,于1905年扩张到西 部省区;纽芬兰于1949年加入该联邦威斯敏斯特塑像的落成 (1931年) 确立了加拿大在这共同体中的独立主 权国地位渥太华是其首都,最大城市是蒙特利尔市人口32,207,113 (2003)
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 她 想 去 加拿大 旅行
- Cô ấy muốn đi du lịch Canada.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 大家 一起 加油 努力 吧
- Mọi người cùng nhau cố gắng nỗ lực nhé.
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 大家 对 他 的 作品 赞赏 有加
- Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 枫叶 是 加拿大 的 象征
- Lá phong là biểu tượng của Canada.
- 我 还 没 去过 加拿大 !
- Tôi chưa từng đi Canada.
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 她 想 去 加拿大 旅行
- Cô ấy muốn đi du lịch Canada.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加拿大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加拿大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
大›
拿›