Đọc nhanh: 副词 (phó từ). Ý nghĩa là: phó từ. Ví dụ : - 副词体现程度。 Phó từ thể hiện mức độ.. - 副词强调语气。 Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.. - 这个词的词性是副词的。 Từ tính của từ này là phó từ.
Ý nghĩa của 副词 khi là Danh từ
✪ phó từ
修饰或限制动词和形容词,表示范围、程度等,而不能修饰或限制名词的词
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 这个 词 的 词性 是 副词 的
- Từ tính của từ này là phó từ.
- 汉语 有 很多 副词
- Tiếng Hán có rất nhiều phó từ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副词
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 名副其实
- Danh đúng với thực; đúng với tên gọi; đáng mặt; chân chính.
- 农林牧副渔
- nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, nghề phụ, nghề cá.
- 农林牧副 漁
- các nghề nông, lâm, chăn nuôi, nghề phụ và nghề đánh cá.
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 这个 词 的 词性 是 副词 的
- Từ tính của từ này là phó từ.
- 汉语 有 很多 副词
- Tiếng Hán có rất nhiều phó từ.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
词›