Đọc nhanh: 制食品补充剂用维生素 (chế thực phẩm bổ sung tễ dụng duy sinh tố). Ý nghĩa là: Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm.
Ý nghĩa của 制食品补充剂用维生素 khi là Từ điển
✪ Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制食品补充剂用维生素
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 她 需要 配制 一些 抗生素
- Cô ấy cần bào chế một số kháng sinh.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 补充 维他命
- bổ sung vitamin.
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制食品补充剂用维生素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制食品补充剂用维生素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
制›
剂›
品›
生›
用›
素›
维›
补›
食›