Đọc nhanh: 制造厂 (chế tạo xưởng). Ý nghĩa là: xưởng sản xuất, nhà máy sản xuất. Ví dụ : - 是个旧发动机制造厂 Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
Ý nghĩa của 制造厂 khi là Danh từ
✪ xưởng sản xuất
factory
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
✪ nhà máy sản xuất
manufacturing plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制造厂
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 试行 制造
- chế tạo thử.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 我们 制造 电子产品
- Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制造厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制造厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
厂›
造›