Đọc nhanh: 别是 (biệt thị). Ý nghĩa là: hay là; hẳn là; chẳng lẽ là. Ví dụ : - 他这时还没来,别是不肯来吧! anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!
Ý nghĩa của 别是 khi là Phó từ
✪ hay là; hẳn là; chẳng lẽ là
莫非是
- 他 这时 还 没来 , 别是 不肯 来 吧
- anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别是
- 这是 正经事 , 咱们 可 别 打哈哈
- việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 他 总是 怨 别人
- Anh ấy luôn luôn trách móc người khác.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 他 说话 总是 碍 别人 的 感受
- Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 请 你 别老是 插嘴 好 吗 ?
- Xin bạn đừng lúc nào cũng chen miệng vào được không?
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 别 总是 影射 别人
- Đừng luôn nói bóng gió người khác.
- 你别 总是 诬陷 别人
- Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 你 倒 是 去过 没 去过 , 别 吞吞吐吐 的
- Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 别是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 别是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
是›