Đọc nhanh: 创历史新高 (sáng lịch sử tân cao). Ý nghĩa là: Lập kỉ lục cao.
Ý nghĩa của 创历史新高 khi là Động từ
✪ Lập kỉ lục cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创历史新高
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 历史使命
- sứ mệnh lịch sử.
- 科技 与 创新 息息相关
- Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 悠悠 千年 历史
- Lịch sử hàng ngàn năm dài.
- 这 段 历史 越 千年
- Đoạn lịch sử này đã qua hơn một ngàn năm.
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 我们 要 创新 方法 , 提高 成绩
- Chúng tôi cần đổi mới phương pháp để nâng cao thành tích.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 高科技 产业 带来 了 创新
- Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 进入 新 的 历史 时期
- bước vào một thời kỳ lịch sử mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 创历史新高
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 创历史新高 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
历›
史›
新›
高›