Đọc nhanh: 可再生能源 (khả tái sinh năng nguyên). Ý nghĩa là: Năng lượng tái tạo.
Ý nghĩa của 可再生能源 khi là Danh từ
✪ Năng lượng tái tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可再生能源
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这个 决定 可能 会 让你在 有生之年 都 追悔莫及
- Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 枯树生花 是 不 可能 的 事
- cây héo nở hoa là điều không thể.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 他 猜测 她 可能 生气 了
- Anh ấy đoán cô ấy có lẽ đang tức giận.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 太阳 可以 产生 热能
- Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 这种 事情 压根 就 不 可能 发生
- Không đời nào điều này sẽ xảy ra được.
- 我 切除 你 的 脏器 后 你 还 能 再生 一个
- Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
- 我们 再也不能 把 生命 的 罪责 强加 到 别人 身上
- Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可再生能源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可再生能源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
可›
源›
生›
能›