Đọc nhanh: 刚刚 (cương cương). Ý nghĩa là: vừa; vừa nãy; vừa rồi; hồi nãy; ban nãy; vừa xong; vừa mới, vừa đủ. Ví dụ : - 你刚刚说什么? Bạn vừa nói gì?. - 她刚刚出去。 Cô ấy vừa ra ngoài.. - 她刚刚睡醒。 Cô ấy vừa tỉnh giấc.
Ý nghĩa của 刚刚 khi là Phó từ
✪ vừa; vừa nãy; vừa rồi; hồi nãy; ban nãy; vừa xong; vừa mới
指仅仅很短的时间以前
- 你 刚刚 说 什么 ?
- Bạn vừa nói gì?
- 她 刚刚 出去
- Cô ấy vừa ra ngoài.
- 她 刚刚 睡醒
- Cô ấy vừa tỉnh giấc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vừa đủ
指的是在程度、数量、时间等方面正合适,不多不少,不早不晚,达到令人满意或恰好满足需求的状态
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 我 带 的 钱 刚刚 够买 这双鞋
- Số tiền tôi mang theo vừa đủ để mua đôi giày này.
- 这点 食物 刚刚 够 一个 人 吃
- Chút đồ ăn này vừa đủ cho một người ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 刚刚
✪ 刚刚 + Động từ
"刚刚" như thế nào đó
- 我们 刚刚 放学
- Chúng tôi vừa mới tan học.
- 爸爸 刚刚 下班
- Bố vừa tan làm.
✪ Chủ ngữ + 刚刚…就 + Động từ
......vừa.....thì......
- 我们 刚刚 放学 就 去 打球 了
- Chúng tôi vừa tan học xong thì đã đi chơi bóng.
- 爸爸 刚刚 下班 就 去 买菜 了
- Bố vừa tan làm thì đã đi mua đồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚刚
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 啊 , 你 刚才 说 了 什么 ?
- Hả, bạn vừa nói cái gì?
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 伤口 刚 缝好
- Vết mổ mới may xong.
- 欸 , 刚刚 我 看到 你 了
- À, vừa nãy tôi thấy bạn.
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 朋友 上 月 刚刚 娶妻
- Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 妈妈 刚 骂 我 一顿
- Mẹ tôi vừa mắng tôi một trận.
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刚刚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刚刚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刚›