Đọc nhanh: 列支敦士登 (liệt chi đôn sĩ đăng). Ý nghĩa là: Lích-ten-xten; Liechtenstein (viết tắt là Liech.).
Ý nghĩa của 列支敦士登 khi là Danh từ
✪ Lích-ten-xten; Liechtenstein (viết tắt là Liech.)
列支敦士登欧洲中部的一个阿尔卑斯山中的小公国,位于奥地利和瑞士之间它建于1719年,于1866年取得独立首都瓦杜兹人口33,145 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列支敦士登
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 战士 把 枪支 擦 得 精光 发亮
- các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 士兵 勇敢 登上 城墙
- Binh sĩ dũng cảm leo lên tường thành.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 士兵 离开 营房 得 登记 签字
- Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 结婚 行列 进行 时 的 音乐 , 常使 我 想起 兵士 们 向 战场 进军 时 的 音乐
- Âm nhạc trong lễ cưới thường khiến tôi nhớ đến âm nhạc khi các binh lính tiến vào chiến trường.
- 如是 , 我会 支持 你 的 决定
- Như vậy, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列支敦士登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列支敦士登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
士›
支›
敦›
登›