Hán tự: 刑
Đọc nhanh: 刑 (hình). Ý nghĩa là: hình phạt, hình phạt (về thể xác), họ Hình. Ví dụ : - 他被判了三年刑。 Anh ấy bị phạt ba năm tù.. - 他得到了缓刑。 Anh ấy được hưởng án treo.. - 他被判了死刑。 Anh ấy bị kết án tử hình.
Ý nghĩa của 刑 khi là Danh từ
✪ hình phạt
刑罚
- 他 被判 了 三年 刑
- Anh ấy bị phạt ba năm tù.
- 他 得到 了 缓刑
- Anh ấy được hưởng án treo.
- 他 被判 了 死刑
- Anh ấy bị kết án tử hình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hình phạt (về thể xác)
特指对犯人的体罚
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 警察 决定 对 他 动刑
- Cảnh sát quyết định thi hành án với anh ta.
✪ họ Hình
姓
- 我姓 刑
- Tôi họ Hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 毒刑拷打
- tra tấn dã man
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 处以 极刑
- xử tử hình.
- 他 得到 了 缓刑
- Anh ấy được hưởng án treo.
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刑›