Đọc nhanh: 刑事判决书 (hình sự phán quyết thư). Ý nghĩa là: bản án hình sự.
Ý nghĩa của 刑事判决书 khi là Danh từ
✪ bản án hình sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑事判决书
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 决心书
- quyết tâm thư.
- 这件 事 慢慢儿 解决 吧
- Việc này từ từ giải quyết thôi.
- 秘书 帮 老板 做事
- Thư ký giúp sếp làm việc.
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 这 本书 的 故事 很 恐怖
- Câu chuyện trong cuốn sách này rất đáng sợ.
- 我们 对 坏人坏事 是 决不 容情
- chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 自个 的 事 自己 解决
- Việc của mình tự mình giải quyết.
- 办事 果决
- làm việc quả đoán
- 出 公事 ( 处决 犯人 )
- hành quyết phạm nhân
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 判决 无期徒刑
- kết án tù chung thân
- 我们 等 刑事法庭 的 判决 结果 出来 再说 吧
- Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刑事判决书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刑事判决书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
事›
决›
刑›
判›