切达 qiè dá

Từ hán việt: 【thiết đạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "切达" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết đạt). Ý nghĩa là: Cheddar (phô mai). Ví dụ : - Đó là rất nhiều cheddar.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 切达 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 切达 khi là Danh từ

Cheddar (phô mai)

Cheddar (cheese)

Ví dụ:
  • - 可是 kěshì néng mǎi 很多 hěnduō 切达 qièdá 干酪 gānlào a

    - Đó là rất nhiều cheddar.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切达

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 曾经 céngjīng bèi pài wǎng 达尔 dáěr 福尔 fúěr 苏丹 sūdān

    - Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.

  • - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 我会 wǒhuì gěi mǎi 阿迪达斯 ādídásī

    - Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas

  • - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 伯母 bómǔ 笑容 xiàoróng 亲切 qīnqiè

    - Nụ cười của bác gái thân thiện.

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 我会 wǒhuì 尽快 jǐnkuài gǎn 达拉斯 dálāsī

    - Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.

  • - 为什么 wèishíme huì zài 达拉斯 dálāsī

    - Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?

  • - de 感情 gǎnqíng 表达 biǎodá 真切 zhēnqiè

    - Cô ấy thể hiện cảm xúc rất chân thật.

  • - 钟情 zhōngqíng 达到 dádào le 不顾一切 bùgùyīqiè de 地步 dìbù

    - Anh ấy phải lòng cô ấy, thích đến mức không màng tất cả rồi.

  • - 可是 kěshì néng mǎi 很多 hěnduō 切达 qièdá 干酪 gānlào a

    - Đó là rất nhiều cheddar.

  • - xiàng 表达 biǎodá 深切 shēnqiè de 谢意 xièyì

    - Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 切达

Hình ảnh minh họa cho từ 切达

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao