Đọc nhanh: 性服务产业 (tính phục vụ sản nghiệp). Ý nghĩa là: ngành dịch vụ tình dục.
Ý nghĩa của 性服务产业 khi là Danh từ
✪ ngành dịch vụ tình dục
sex service industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性服务产业
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 霸持 他人 产业
- chiếm đoạt sản nghiệp của người khác
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 农业 是 重要 的 产业
- Nông nghiệp là một ngành quan trọng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 物业 服务 很 周到
- Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.
- 我们 的 酒店 提供 专业 的 接待 服务
- Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ tiếp đón chuyên nghiệp.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性服务产业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性服务产业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
产›
务›
性›
服›