Đọc nhanh: 凡士林 (phàm sĩ lâm). Ý nghĩa là: vaseline; va-zơ-lin. Ví dụ : - 在腋窝里简单擦一层凡士林 Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
Ý nghĩa của 凡士林 khi là Danh từ
✪ vaseline; va-zơ-lin
石蜡和重油的混合物,半透明,半固态,淡黄色,精炼后成纯白色医药上用来制油膏,工业上用做防锈剂和润滑剂也叫矿脂 (英vaseline)
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡士林
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凡士林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凡士林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
士›
林›