Đọc nhanh: 冷不丁 (lãnh bất đinh). Ý nghĩa là: thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên; nào ngờ. Ví dụ : - 冷不丁吓了一跳。 đột nhiên giật bắn người.
Ý nghĩa của 冷不丁 khi là Tính từ
✪ thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên; nào ngờ
冷不防
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷不丁
- 这里 太冷 , 我 活不下去
- Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 村里 丁口 不算 多
- Dân số trong làng không nhiều.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 这个 冬天 不 太冷
- Mùa đông này không lạnh lắm.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 你 不要 慌 , 保持 冷静
- Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 年轻人 火气 足 , 不怕 冷
- người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 客人 不 应该 被 冷落
- Không nên để mặc khách hàng.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 最近 天气 不冷不热
- Gần đây thời tiết không lạnh không nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷不丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷不丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
不›
冷›