Đọc nhanh: 冰花 (băng hoa). Ý nghĩa là: băng nhũ, bao băng (đem những vật thực như hoa cỏ, rong bèo, trái cây, cá sống... nhúng nước cho đóng băng bao quanh tạo thành tác phẩm nghệ thuật), hạt sương. Ví dụ : - 路旁树上的冰花真是美。 hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
Ý nghĩa của 冰花 khi là Danh từ
✪ băng nhũ
指凝结呈花纹的薄薄冰层(多在玻璃窗上)
✪ bao băng (đem những vật thực như hoa cỏ, rong bèo, trái cây, cá sống... nhúng nước cho đóng băng bao quanh tạo thành tác phẩm nghệ thuật)
把花卉、水草、水果、活鱼等实物用水冻结,形成冰罩的艺术品
✪ hạt sương
雾凇
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰花
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 花木扶疏
- hoa và cây cảnh sum suê
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
花›